Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Xin chào |
你好 |
bạn có khỏe không |
你还好吗 |
tôi muốn đặt hàng |
我要订货 |
bạn báo giá thấp nhất cho chúng tôi |
你给我报最低的价格 |
bạn cho tôi xem hình ảnh |
你可以发给我货物的图片吗 |
hôm nay tôi đặt hàng |
今天我要订货 |
ngày mai tôi đặt hàng |
明天我要订货 |
tôi sẽ đặt hàng nhanh nhất |
我就尽快拍得 |
hôm nào bạn có thể gửi hàng |
什么时候可以发货的 |
bạn gửi hàng cho tôi chưa |
你给我发货了吗 |
bạn cho tôi xem danh sách sản phẩm mới của bạn |
你把你们的最新产品发给我 |
miễn phí vận chuyển |
免运费是吗 |
tôi cần mã vận đơn |
你发给我单号 |
gửi về bằng tường |
货运到广西 |
gửi về quảng châu |
货运到广州 |
phí vận chuyển bao nhiêu tệ |
运费是多少钱 |
đơn hàng bao nhiều kg |
这个单是总共多少公斤的 |
tổng tiền |
总价格是多少 |
giá sản phẩm cao quá, chúng tôi cần giá thấp hơn |
产品的价格太高了,我要便宜一点 |
chào buổi sáng |
早上好 |
chào buổi tối |
晚安 |
tôi đang bận, tôi sẽ liên hệ bạn khi tôi rảnh |
我有点忙,忙完我就跟你联系 |
cám ơn bạn |
谢谢 |
hợp tác vui vẻ |
合作愉快 |
bạn có nhớ tôi không |
你还记得我吗 |
bạn có dùng wechat |
你有微信吗 |
gửi cho tôi id wechat |
你发给我微信号码 |
bạn có dùng QQ |
你用QQ吗 |
gửi cho tôi id QQ |
发给我QQ号码 |
tôi đang bận |
我在忙不好意思 |
5 cái |
5个 |
5 chiếc |
5个 |
5 hộp |
5盒 |
Đợi tôi chút |
等我一下 |
bạn chụp ảnh sản phẩm cho tôi xem |
你拍实物发给我 |
sản phẩm có sẵn trong kho không |
有没有现货 |
bạn cho tôi thông tin thanh toán |
你给我账号我给你付款 |
tôi đã nhận được hàng |
我已经收到货了 |
hàng chất lượng tốt |
质量很好 |
hàng chất lượng rất kém |
质量很差 |
bạn đóng gói hàng cẩn thận cho chúng tôi |
你给我包装仔细一点 |
bạn gửi nhầm hàng cho tôi |
你给我发错或了 |
hợp tác vui vẻ |
合作愉快 |
bạn nhận được tiền chưa |
你收到到钱了吗 |
tôi đã thanh toán thành công |
我已给你付款了 |
bạn gửi hàng về |
你给我发货到凭祥 |
tôi đến từ việt nam |
我来自越南 |
tôi cần giá bán buôn |
我要批发价格 |
tôi sẽ đặt thử trước |
我先订看质量怎么样 |
chất lượng tốt tôi sẽ đặt số lượng nhiều hơn |
质量好的话我就大量拿货 |
giảm giá sản phẩm hoặc miễn phí vận chuyển |
你给我又获得价格或者免运费 |
sản phẩm còn hàng không |
产品有货吗 |
sản phầm nào hết hàng |
哪个产品没有货 |
bạn gửi link cho tôi thanh toán |
你给我发连接我付款 |
bạn gửi thiếu hàng cho tôi |
你给我发我少了 |
bạn gửi sai hàng cho tôi |
你给我发错货了 |
sản phẩm có hộp đựng không |
产品有盒子包装吗 |
bạn chụp hộp sản phẩm cho tôi xem |
你拍实物产品给我看 |
tôi không nghe được |
我听不懂 |
sản phầm có những màu sắc nào |
产品有哪个颜色 |
bạn cung cấp cho tôi giá thấp nhất |
你给我报最低的价格 |
mã vận đơn chúng tôi không kiểm tra được |
、运单号我们查不了 |
Chúng tôi thanh toán chuyển khoản |
我们结算是转账给你 |
cho tôi tài khoản ngân hàng |
你给我银行账号 |
đơn hàng của tôi có mấy kiện |
我的订单有几件的 |
bạn cho tôi mã đơn hàng của các kiện hàng đó |
你发给货物的订单号 |
hàng của tôi đi đến đâu rồi |
我的货到哪了 |
hôm nào tôi nhận được hàng |
什么时候我能收到货 |
những màu tôi đánh dấu |
我划勾的颜色 |
mã sản phẩm |
产品的编号 |
khi nào có hàng |
什么时候有货 |
công ty bạn ở đâu |
你们公司在哪 |
kho chúng tôi ở bằng tường |
我的仓库在广西凭祥 |
sản phẩm này chất lượng tốt không |
产品的质量好吗 |
sản phẩm nào tốt hơn |
哪个产品比较好 |
chúng tôi cần sản phẩm tốt |
我们要最好的产品 |
trọn bộ sản phẩm |
整套产品 |
giá sản phẩm cao |
产品价格太高 |
bạn điều chỉnh lại giá cho tôi |
你帮我调整价格 |
giá tốt tôi sẽ đặt hàng |
价格合理我才能拿 |
bạn làm hóa đơn cho tôi |
你帮我做计算表格 |
tôi sẽ hợp tác lâu dài với bạn |
我们想长期合作 |
bạn sửa giá cho tôi |
你帮改一下价格 |
chúng tôi thanh toán 100 tệ |
我们给你付100块 |
đơn hàng lần sau chúng tôi sẽ đặt hàng nhiều hơn |
下次订单我那比较多 |
sản phẩm bị hỏng |
产品坏了 |
bạn gửi thêm cho tôi vào đơn hàng lần sau |
下次订单你给我补 |
bạn gửi bù cho tôi vào đơn hàng lần này |
你补给我到这个订单 |
sản phẩm Blue soap thiếu 5 cái |
产品BLUESOAP少5个 |
bạn sắp xếp gửi hàng sớm cho tôi |
你安排尽快给我发货 |
bạn hoàn tiền lại cho tôi |
你给我退款 |
bạn chọn sản phẩm khác |
你选别的产品 |
tôi chọn thêm sản phẩm |
我在选产品再加 |
sản phẩm bao gồm những gì |
产品包括什么 |
bao giờ có hàng |
什么时候有货 |
tôi cần có hộp đựng sản phẩm |
我要有盒子包装的产品 |
đơn hàng lần trước không có hộp được sản phẩm |
上次产品没有包装盒子 |
màu sắc |
颜色 |
bạn mở lắp ra cho tôi xem bên trong |
你打开给我看里面 |
Gốc nhật bản hay trung quốc |
日本还是只能中国 |
sản phẩm cũ hay mới |
产品是旧的还是新的 |
bạn liên hệ nhà vận chuyển xem đơn hàng của chúng tôi đến đâu rồi |
你帮我联系物流看我的货到拿了 |
sản phẩm đã sửa chữa thay thế chưa |
产品有没有修改过或者换什么零件了吗 |
chi phí vận chuyển trung quốc về việt nam là rất cao |
运到到越南那个费用很高的 |
bạn đóng gói hàng cẩn thận cho tôi |
你给我打爆仔细一点 |
đóng gói xong bạn chụp ảnh gửi cho tôi |
你打包好拍图片发给我 |
bạn ở đâu trung quốc |
你是中国在哪 |
khoảng mấy hôm chúng tôi nhận được hàng |
要多少长时间我收到货 |
vận chuyển về bằng tường bao nhiêu tệ |
发到广西凭祥多少钱 |
đơn hàng bao nhiều kg |
我的订单是多少公斤 |